1. 張望 (zhāng wàng) Là Gì?
Từ ‘張望’ (zhāng wàng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “nhìn ra” hoặc “quan sát”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện hành động của việc nhìn hoặc khám phá một cái gì đó ở khoảng cách xa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 張望
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ ‘張望’ được cấu tạo từ hai ký tự: ‘張’ và ‘望’.
- 張 (zhāng): có nghĩa là “mở ra” hoặc “trải ra”.
- 望 (wàng): có nghĩa là “nhìn”, “trông mong” hoặc “hy vọng”.
Nếu kết hợp lại, ‘張望’ không chỉ đơn thuần là hành động nhìn mà còn mang ý nghĩa của sự trải nghiệm, khám phá những gì xung quanh.
2.2. Ví Dụ Cụ Thể
Khi sử dụng ‘張望’ trong một câu, bạn có thể nói:
- 他在窗外張望。 (Tā zài chuāng wài zhāng wàng.) – “Anh ấy đang nhìn ra ngoài cửa sổ.”
- 我張望四周,想找尋我的朋友。 (Wǒ zhāng wàng sì zhōu, xiǎng zhǎo xún wǒ de péngyǒu.) – “Tôi nhìn xung quanh để tìm kiếm bạn của mình.”
3. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng 張望
Khi sử dụng từ ‘張望’, có một số điểm bạn nên lưu ý:
- Thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc khám phá hoặc tìm kiếm thông tin.
- Có thể kết hợp với nhiều trạng từ khác để tăng cường ý nghĩa, chẳng hạn như ‘偷偷地張望’ (tò mò nhìn lén).
4. Lợi Ích của Việc Học từ 張望
Việc hiểu và sử dụng từ ‘張望’ không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung mà còn mở rộng vốn từ và khả năng diễn đạt một cách sắc sảo hơn. Đây cũng là một từ thông dụng trong cả văn nói và văn viết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn