DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “強力” (qiáng lì) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ “強力” (qiáng lì) là một trong những từ ngữ phổ biến trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách đặt câu với từ này.

1. “強力” (qiáng lì) Là Gì?

“強力” (qiáng lì) được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “sức mạnh”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ có khả năng tác động hoặc hiệu quả cao.

1.1 Định Nghĩa Chi Tiết

Từ “強力” được tạo thành từ hai ký tự:

  • 強 (qiáng): ngữ nghĩa có nghĩa là ‘mạnh’, ‘cường tráng’, ‘cường độ cao’.
  • 力 (lì): có nghĩa là ‘sức’, ‘lực’, ‘khả năng’.

Vì vậy, “強力” thực sự mang ý nghĩa về một sức mạnh hoặc hiệu quả rất lớn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “強力”

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ “強力” rất đơn giản. Nó có thể đứng độc lập hoặc tham gia vào các cấu trúc câu phức tạp hơn.

2.1 Vai Trò Của “強力” Trong Câu

“強力” thường được sử dụng làm tính từ hoặc danh từ trong câu. Theo ngữ pháp tiếng Trung, khi sử dụng “強力” làm tính từ, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

2.2 Ví Dụ Cấu Trúc Câu Có “強力”

Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ “強力”:

  • 这个药的强力非常好。 (Zhège yào de qiáng lì fēicháng hǎo.) – Thuốc này có hiệu quả rất mạnh.
  • 他有强力的支持。 ví dụ (Tā yǒu qiáng lì de zhīchí.) – Anh ấy có sự hỗ trợ mạnh mẽ.
  • 这种机器的强力输出非常高。 (Zhè zhǒng jīqì de qiáng lì shūchū fēicháng gāo.) – Đầu ra mạnh mẽ của loại máy này rất cao.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của “強力”

Khả năng ứng dụng của từ “強力” rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Từ y tế, công nghệ cho đến đời sống hàng ngày, “強力” có thể được sử dụng để mô tả tính hiệu quả, sức mạnh của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

3.1 Trong Lĩnh Vực Y Tế

Trong y tế, “強力” thường dùng để mô tả hiệu quả của thuốc hoặc phương pháp điều trị. Ví dụ: “这种药物具有强力的抗病毒效果” (Loại thuốc này có hiệu quả chống virus mạnh mẽ).

3.2 Trong Lĩnh Vực Công Nghệ

Trong công nghệ, “強力” được dùng để chỉ sản phẩm hoặc thiết bị có hiệu suất cao, như “强力的处理器” (Bộ xử lý mạnh mẽ).

3.3 Trong Đời Sống Hàng Ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, “強力” có thể được dùng để mô tả bất kỳ điều gì có sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn, ví dụ “强力的清洁剂” (Chất tẩy rửa mạnh).

4. Kết Luận

Từ “強力” (qiáng lì) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về sức mạnh mà còn chỉ ra khả năng, hiệu quả và tầm ảnh hưởng của các đối tượng khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống chuyên nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo