DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘强迫 (qiǎngpò)’ – Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. 强迫 (qiǎngpò) Là Gì?

Từ ‘强迫’ (qiǎngpò) trong tiếng Trung có nghĩa là “ép buộc” hay “bắt buộc”. Nó được dùng để chỉ hành động khiến người khác phải thực hiện một việc gì đó không mong muốn hoặc không tự nguyện. Đây là một từ có ngữ nghĩa mạnh, thường được sử dụng trong các bối cảnh không tích cực, đặc biệt liên quan đến quyền lực và sự kiểm soát.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘强迫’

‘强迫’ được cấu tạo từ hai ký tự:  qiǎngpò

  • 强 (qiáng): nghĩa là “mạnh mẽ, mạnh”.
  • 迫 (pò): nghĩa là “gây áp lực, thúc giục”.

Khi kết hợp lại, ‘强迫’ mang nghĩa “áp lực mạnh mẽ”, ám chỉ đến việc một cá nhân hoặc nhóm nào đó buộc người khác phải làm điều gì đó.

3. Cách Đặt Câu Với Từ ‘强迫’

3.1. Câu Ví Dụ 1:

他总是强迫我做我不想做的事。

(Tā zǒng shì qiǎngpò wǒ zuò wǒ bù xiǎng zuò de shì.)
(Anh ấy luôn ép buộc tôi làm những việc mà tôi không muốn làm.)

3.2. Câu Ví Dụ 2:

强迫别人选择不一定是 tốt.

(Qiǎngpò biérén xuǎnzé bù yīdìng shì hǎo.)
(Ép buộc người khác chọn lựa không nhất thiết là tốt.)

3.3. Câu Ví Dụ 3:

他被强迫签署合约。

(Tā bèi qiǎngpò qiānshǔ héyuē.)
(Anh ấy bị ép buộc ký hợp đồng.)

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng ‘强迫’

Khi sử dụng ‘强迫’, cần chú ý đến ngữ cảnh vì từ này có thể gây ra những hiểu lầm hoặc phản ứng tiêu cực. Trong giao tiếp, người học nên cân nhắc khi áp dụng từ này để tránh việc khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị phật lòng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo