1. 录制 (Lùzhì) Là Gì?
录制 (lùzhì) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “ghi âm” hoặc “thu lại” một nội dung nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ghi âm, ghi hình, hoặc bất kỳ hành động nào liên quan đến việc “được lưu lại” thông tin. Đặc biệt, trong thời đại công nghệ ngày nay, việc 录制 các chương trình, video, hoặc thậm chí là các buổi họp trực tuyến trở nên rất phổ biến.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 录制
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
录制 được cấu thành từ hai ký tự:
- 录 (lù): có nghĩa là “ghi” hoặc “thu lại”.
- 制 (zhì): có nghĩa là “chế tạo”, “sản xuất”.
Khi kết hợp lại, 录制 mang ý nghĩa là “ghi lại”, “thu lại” một cách hoàn chỉnh.
2.2 Ngữ Pháp Cụ Thể
Trong câu, 录制 có thể được sử dụng như một động từ và thường kết hợp với các danh từ để chỉ rõ nội dung được ghi lại. Ví dụ như:
- 录制音乐 (lùzhì yīnyuè): ghi âm nhạc
- 录制视频 (lùzhì shìpín): ghi hình video
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 录制
3.1 Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ 录制 trong thực tế:
- 我们今晚要录制一段视频。
(Wǒmen jīnwǎn yào lùzhì yī duàn shìpín.)
Chúng ta sẽ ghi hình một đoạn video tối nay. - 他正在录制音乐专辑。
(Tā zhèng zài lùzhì yīnyuè zhuānjí.)
Anh ấy đang ghi âm một album nhạc.
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Chuyên Nghiệp
Trong các lĩnh vực chuyên nghiệp như công nghệ thông tin hay truyền thông, từ 录制 cũng thường xuyên được sử dụng:
- 我们需要录制这次会议。
(Wǒmen xūyào lùzhì zhè cì huìyì.)
Chúng ta cần ghi lại cuộc họp này. - 她负责录制公司的宣传片。
(Tā fùzé lùzhì gōngsī de xuànchuánpiàn.)
Cô ấy phụ trách ghi hình video quảng cáo của công ty.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn