DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 心腸 (xīn cháng): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

心腸 (xīn cháng) Là Gì?

Từ “心腸” (xīn cháng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tâm can”, “tâm hồn” hoặc “tình cảm”. Khái niệm này thể hiện một phần của cảm xúc con người, thường liên quan đến lòng nhân ái, sự nhạy cảm và tình cảm đối với người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 心腸

Cấu trúc của từ “心腸” bao gồm hai thành phần:

  • 心 (xīn): có nghĩa là “trái tim” hay “tâm hồn”.
  • 腸 (cháng): có nghĩa là “ruột”, nhưng trong ngữ cảnh này được sử dụng để biểu thị phần bên trong hoặc tâm tư.

Do đó, “心腸” có thể hiểu là “tâm tư” hay “cảm xúc bên trong”. Cách sử dụng từ này thường thấy trong văn học, thơ ca hoặc các cuộc trò chuyện về tình cảm.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 心腸 ý nghĩa tâm can

Ví Dụ 1:

在他心腸深處,有一種無法言喻的痛苦。

(Tại cái tâm can của anh ta, có một nỗi đau không thể diễn tả.)

Ví Dụ 2:

她是一個心腸柔軟的人,總是對別人充滿同情。

(Cô ấy là một người có tâm can mềm mại, luôn tràn đầy sự đồng cảm với người khác.)

Ví Dụ 3:

這本書觸動了我的心腸,讓我忍不住流淚。

(Cuốn sách này chạm đến tâm can tôi, khiến tôi không thể ngừng rơi nước mắt.)

Tại Sao Bạn Nên Hiểu Từ 心腸?

Hiểu rõ về từ “心腸” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và cách thể hiện cảm xúc của người Trung Quốc. Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng những từ ngữ như “心腸” có thể tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ hơn giữa bạn và người khác.

Có Thể Bạn Quan Tâm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội
Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo