DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “念 (niàn)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ “念” (niàn) là gì?

Từ “念” (niàn) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Về cơ bản, nó có thể được hiểu như là “suy nghĩ”, “nhớ”, “tưởng niệm” hay “niệm”. Trong nhiều trường hợp, “念” còn được dùng để diễn tả hành động tập trung suy nghĩ về một điều gì đó, hay đơn giản hơn là cảm giác hoài niệm về một ký ức đẹp.

1.1. Nghĩa Gốc và Mở Rộng

Nghĩa gốc của từ “念” là sự chú tâm hay suy nghĩ về một đối tượng, một tình huống hoặc một kỷ niệm nào đó. Khi kết hợp với các từ khác, “念” có thể biến đổi nghĩa như:

  • 念书 (niàn shū): học bài
  • 怀念 (huái niàn): tưởng nhớ
  • 想念 (xiǎng niàn): nhớ nhung

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “念” nghĩa của niàn

Từ “念” (niàn) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp thông thường mà bạn có thể gặp khi sử dụng từ này là:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 动词 (động từ) + 目标 (mục tiêu) + 其他 (các phần khác )

Ví dụ: 我念书。 (Wǒ niàn shū.) – Tôi học bài.

2.2. Cấu trúc có từ “念” trong giao tiếp

Bên cạnh cách sử dụng cơ bản, “念” còn có thể được kết hợp với những từ khác để thể hiện nhiều nghĩa phong phú:

Ví dụ: 我怀念我的家。(Wǒ huái niàn wǒ de jiā.) – Tôi nhớ nhà của mình.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ “念”

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Có rất nhiều cách sử dụng từ “念” trong giao tiếp hàng ngày:

  • 每次我去旅行,我都会念家里的事。(Měi cì wǒ qù lǚxíng, wǒ dū huì niàn jiālǐ de shì.) – Mỗi lần tôi đi du lịch, tôi đều nhớ những việc ở nhà.
  • 这个学期我念了很多书。(Zhège xuéqī wǒ niànle hěnduō shū.) – Học kỳ này, tôi đã học rất nhiều sách.
  • 我念你一辈子。(Wǒ niàn nǐ yī bèizi.) – Tôi sẽ nhớ bạn cả đời.

3.2. Ví dụ trong văn cảnh cụ thể

Dưới đây là một số câu dùng từ “念” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 他念了一首诗,使我感动。(Tā niànle yī shǒu shī, shǐ wǒ gǎndòng.) – Anh ấy đọc một bài thơ làm tôi cảm động.
  • 在这个特殊的日子里,我想念我的朋友们。(Zài zhège tèshū de rìzi lǐ, wǒ xiǎngniàn wǒ de péngyǒumen.) – Vào ngày đặc biệt này, tôi nhớ những người bạn của mình.

4. Kết Luận

Từ “念” (niàn) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến cảm xúc con người. Việc hiểu và áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng từ “念” nhé! nghĩa của niàn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa của niàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo