DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “急促 (jí cù)” – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

急促 là gì?

“急促 (jí cù)” là một từ tiếng Trung mang nghĩa chỉ sự vội vã, nhanh chóng, hoặc gấp gáp trong hành động, tình huống hoặc trạng thái nào đó. Từ “急” nghĩa là nhanh, còn “促” nghĩa là thúc đẩy, vì vậy khi kết hợp lại, nó diễn tả trạng thái cần tiếp cận hoặc làm điều gì đó một cách nhanh chóng, không thể chờ đợi.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “急促”

Từ “急促” thường được sử dụng như một tính từ trong câu, thể hiện trạng thái hoặc tính chất của một hành động hoặc sự việc. Nó có thể đứng trước danh từ hoặc động từ trong câu.

  • Ví dụ 1: 他急促地说话。 (Tā jí cù de shuōhuà.) – Anh ấy nói chuyện một cách gấp gáp.
  • Ví dụ 2: 急促的脚步声让我紧张。 (Jí cù de jiǎobù shēng ràng wǒ jǐnzhāng.) – Tiếng bước chân gấp gáp làm tôi lo lắng.

Cách sử dụng từ “急促” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ “急促”:

Ví dụ 1: Trong giao tiếp hàng ngày

在繁忙的城市生活中,很多人都过得很急促。

Ở đời sống đô thị bận rộn, nhiều người sống một cách gấp gáp.

Ví dụ 2: Trong văn viết

他的急促呼吸让我感到紧张。 nghĩa từ

Hơi thở gấp gáp của anh ấy làm tôi cảm thấy lo lắng.

Ví dụ 3: Trong ngữ cảnh công việc

在这个项目中,我们必须保障工作进度不至于过于急促。

Trong dự án này, chúng ta phải đảm bảo tiến độ công việc không quá gấp gáp.

Kết Luận

Từ “急促 (jí cù)” không chỉ thể hiện ý nghĩa về sự nhanh chóng, gấp gáp mà còn giúp chúng ta mô tả tâm trạng và trạng thái của con người trong những hoàn cảnh cụ thể. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo