1. Giới Thiệu Về Từ ‘悬崖’
Từ ‘悬崖’ (xuányá) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘vách đá’, ‘mỏm đá’, chỉ những chỗ đất nhô ra cao so với mặt đất xung quanh, thường đi kèm với sự nguy hiểm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘悬崖’
Từ ‘悬崖’ được chia thành hai phần:
- 悬 (xuán): mang nghĩa là ‘treo’, ‘nổi lên’.
- 崖 (yá): nghĩa là ‘vách đá’, ‘mỏm đá’.
Như vậy, kết hợp lại, ‘悬崖’ thể hiện một khái niệm về một mỏm đá hoặc vách đá vượt trội lên so với bề mặt xung quanh, có thể tạo cảm giác hồi hộp hoặc đáng sợ.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘悬崖’
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ ‘悬崖’ trong các câu:
3.1 Câu Ví Dụ 1
在悬崖边缘,风景非常壮观。
(Zài xuányá biānyuán, fēngjǐng fēicháng zhuànguān.) – Tại mỏm đá, cảnh vật rất hùng vĩ.
3.2 Câu Ví Dụ 2
他站在悬崖上,感到非常害怕。
(Tā zhàn zài xuányá shàng, gǎndào fēicháng hàipà.) – Anh ấy đứng trên mỏm đá và cảm thấy rất sợ hãi.
3.3 Câu Ví Dụ 3
悬崖下面是一片大海。
(Xuányá xiàmiàn shì yī piàn dàhǎi.) – Phía dưới mỏm đá là một vùng biển lớn.
4. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống
Các từ ngữ liên quan đến ‘悬崖’ thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi mô tả một cảnh vật hùng vĩ hoặc tình huống nguy hiểm.
Việc hiểu rõ về từ ‘悬崖’ không chỉ giúp bạn phát triển từ vựng tiếng Trung mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt cảm xúc và tình huống trong giao tiếp.
5. Kết Luận
Từ ‘悬崖’ (xuányá) không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ địa lý, mà còn mang theo cả sự cảm nhận về sự kỳ vĩ, sự ngạc nhiên và hơi thở của thiên nhiên. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn