Từ “懒得 (lǎnde)” là một từ thú vị trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “懒得”, cũng như các câu ví dụ minh họa để giúp các bạn áp dụng tốt hơn trong việc học tiếng Trung.
1. “懒得 (lǎnde)” Là Gì?
Từ “懒得” (lǎnde) được dịch ra tiếng Việt là “lười biếng” hoặc “không muốn”. Nó được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy không có động lực hoặc hứng thú để thực hiện một hoạt động nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “懒得”
2.1. Ý Nghĩa Ngữ Pháp
Cấu trúc thông thường của “懒得” là: 主语 + 懒得 + 动词. Trong đó, “主语” là chủ ngữ, “动词” là động từ.
2.2. Cách Sử Dụng
Khi sử dụng “懒得”, bạn có thể thêm vào các động từ để diễn tả rõ hơn về việc không muốn làm gì đó. Ví dụ, “我懒得运动” (Wǒ lǎnde yùndòng) có nghĩa là “Tôi lười đi tập thể dục”.
3. Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
- 我懒得学习。(Wǒ lǎnde xuéxí.) – Tôi lười học.
- 他懒得去工作。(Tā lǎnde qù gōngzuò.) – Anh ấy lười đi làm.
3.2. Ví Dụ Câu Phức
- 今天我懒得做饭,所以 gọi món ăn外卖。(Jīntiān wǒ lǎnde zuò fàn, suǒyǐ gāo mèn dān yǐn.) – Hôm nay tôi lười nấu ăn, vì vậy đã đặt đồ ăn mang đi.
- 我懒得出门,因为外面很冷。(Wǒ lǎnde chūmén, yīnwèi wàimiàn hěn lěng.) – Tôi lười ra ngoài vì bên ngoài rất lạnh.
4. Kết Luận
Từ “懒得 (lǎnde)” không chỉ thể hiện trạng thái lười biếng mà còn phản ánh suy nghĩ và cảm xúc của người nói. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “懒得” trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn