1. 手心 (shǒu xīn) Là Gì?
Từ “手心” (shǒu xīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “lòng bàn tay”. Đây là một từ ghép bao gồm hai thành phần: “手” (shǒu) có nghĩa là “tay” và “心” (xīn) có nghĩa là “trái tim” hoặc “tâm”. Khi kết hợp lại, “手心” biểu thị phần giữa của bàn tay, nơi mà một người có thể cảm nhận được sự ấm áp, sự sống, và tác động của thế giới bên ngoài.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 手心
2.1. Cấu Trúc Từ Vựng
“手心” là một danh từ, và thường được sử dụng trong các câu miêu tả trạng thái, cảm giác hoặc hành động liên quan đến cái quai bàn tay. Nó có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả về cảm giác của bàn tay đến các hoạt động cụ thể như cầm nắm.
2.2. Các Biến Thể Từ Vựng
“手心” có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ đa dạng hơn, ví dụ như “手心出汗” (shǒu xīn chū hàn – lòng bàn tay ra mồ hôi) hay “手心温暖” (shǒu xīn wēn nuǎn – lòng bàn tay ấm áp).
3. Ví Dụ và Cách Đặt Câu với Từ: 手心
3.1. Ví Dụ Câu Hằng Ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “手心”:
-
中文: 她的手心很温暖。
Dịch nghĩa: Lòng bàn tay của cô ấy rất ấm áp. -
中文: 我的手心出汗了。
Dịch nghĩa: Lòng bàn tay của tôi ra mồ hôi. -
中文:
他握着我的手心,让我感到安心。
Dịch nghĩa: Anh ấy nắm tay tôi, khiến tôi cảm thấy an tâm.
3.2. Cách Sử Dụng Trong Giao Tiếp
“手心” thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, không chỉ đơn thuần để chỉ bộ phận cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu cảm về tình cảm và cảm xúc trong các mối quan hệ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn