Từ “抗拒” (kàngjù) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa phong phú và thường dùng trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này nhé!
1. Ý Nghĩa Của “抗拒” (Kàngjù)
“抗拒” (kàngjù) được dịch sang tiếng Việt là “kháng cự” hoặc “kháng lại”. Từ này thường diễn tả việc phản đối hoặc chống lại một cái gì đó, một tình huống, hoặc một cảm giác cụ thể. Giải nghĩa từng chữ, “抗” (kàng) có nghĩa là “chống lại”, trong khi “拒” (jù) có nghĩa là “từ chối”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “抗拒”
Từ “抗拒” là một động từ trong tiếng Trung, có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Cấu trúc cơ bản của “抗拒” trong câu là:
- Chủ ngữ + 抗拒 (kàngjù) + Đối tượng
Ví dụ: “我抗拒这个提议。” (Wǒ kàngjù zhège tíyì) có nghĩa là “Tôi kháng cự lại đề nghị này.”
3. Các Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể
3.1 Ví Dụ 1
在这场讨论中,他不断抗拒别人的意见。” (Zài zhè chǎng tǎolùn zhōng, tā bùduàn kàngjù biérén de yìjiàn). Dịch nghĩa là: “Trong cuộc thảo luận này, anh ấy liên tục kháng cự lại ý kiến của người khác.”
3.2 Ví Dụ 2
我抗拒这种消极的态度。” (Wǒ kàngjù zhè zhǒng xiāojí de tàidù). Dịch nghĩa là: “Tôi kháng cự lại thái độ tiêu cực này.”
3.3 Ví Dụ 3
她抗拒接受任何帮助。” (Tā kàngjù jiēshòu rènhé bāngzhù). Dịch nghĩa là: “Cô ấy kháng cự việc接受 mọi sự giúp đỡ.”
4. Kết Luận
“抗拒” (kàngjù) không chỉ là một từ đơn thuần trong tiếng Trung mà còn mang đến ý nghĩa sâu sắc về sự phản kháng, từ chối và đối kháng. Hy vọng rằng bạn đã hiểu thêm về từ này qua bài viết trên và có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn