DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “持” (Chí) Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. “持” (Chí) Là Gì?

Từ “持” (chí) trong tiếng Trung mang nghĩa là “cầm nắm” hay “giữ”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động nắm bắt, giữ chặt hoặc duy trì một cái gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “持”

Từ “持” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Nó thường đi kèm với danh từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa như “持有” (chí yǒu – sở hữu), “坚持” (jiānchí – kiên trì) và nhiều hơn nữa.

2.1. Cấu Trúc Chân Chính

Cấu trúc cơ bản sử dụng “持” là: 主 ngữ + 持 + Đối tượng.

3. Các Câu Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “持”

3.1. Ví Dụ 1

他持着一本书。 (Tā chí zhe yì běn shū.) – Anh ấy đang cầm một quyển sách.

3.2. Ví Dụ 2

她持有很多 chứng chỉ. (Tā chí yǒu hěn duō zhèng zhǐ.) – Cô ấy sở hữu nhiều chứng chỉ.

3.3. Ví Dụ 3

我们要坚持我们的信念。 (Wǒmen yào jiānchí wǒmen de xìn niàn.) – Chúng ta phải kiên trì giữ vững niềm tin của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Hán
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo