DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “指责 (zhǐzé)” – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. “指责 (zhǐzé)” Là Gì?

Từ “指责” (zhǐzé) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ trích” hoặc “phê bình”. Từ này được kết hợp bởi hai ký tự:
指 (zhǐ) có nghĩa là “chỉ” hoặc “hướng đến”, và
责 (zé) có nghĩa là “trách nhiệm” hoặc “trách móc”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm thể hiện sự chỉ trích ai đó vì một lỗi lầm hoặc hành động sai trái.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “指责”

“指责” là một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ này thường có dạng như sau:

        主语 + 指责 + 受害者 + 具体情况
    

Trong đó:

  • 主语 (Chủ ngữ): Người hoặc tổ chức thực hiện hành động chỉ trích.
  • 受害者 (Nạn nhân): Người hoặc nhóm người bị chỉ trích.
  • 具体情况 (Tình huống cụ thể): Nội dung cụ thể mà hành động chỉ trích đề cập đến.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1 Ví dụ 1 zhǐzé

Câu: 老师指责学生没有按时完成作业。
Dịch: Giáo viên chỉ trích học sinh vì không hoàn thành bài tập đúng hạn.

3.2 Ví dụ 2

Câu: nghĩa 他指责我没有帮助他。
Dịch: Anh ấy chỉ trích tôi vì không giúp đỡ anh ấy.

3.3 Ví dụ 3

Câu: 社会各界指责不负责任的行为。
Dịch: Các tầng lớp xã hội chỉ trích những hành vi vô trách nhiệm.

4. Kết Luận

Trong tiếng Trung, từ “指责 (zhǐzé)” không chỉ mang ý nghĩa của việc chỉ trích mà còn phản ánh một khía cạnh quan trọng trong văn hóa ứng xử. Việc sử dụng và hiểu đúng nghĩa của từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo