挎 (kuà) là gì?
Từ “挎” (kuà) trong tiếng Trung có nghĩa là “mang” hoặc “đeo” thường dùng để chỉ hành động mang một vật nào đó bằng một hoặc cả hai tay, hoặc để chỉ việc đeo một vật vào cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh như mang túi, giỏ, hoặc các vật dụng khác.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “挎”
Cấu trúc ngữ pháp của “挎” thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể mà người nói đang mang. Ví dụ:
- 挎 + Danh từ + 句 (câu) – diễn tả hành động mang cái gì đó.
- Chẳng hạn: “我挎了一个包。” (Wǒ kuà le yí gè bāo) – “Tôi đã mang một cái túi.”
Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ “挎”
Ví dụ 1:
他喜欢挎着包去上学。
(Tā xǐ huān kuà zhe bāo qù shàng xué.) – “Anh ấy thích mang túi đến trường.”
Ví dụ 2:
她挎着一只漂亮的手提包。
(Tā kuà zhe yì zhī piàoliang de shǒutíbāo.) – “Cô ấy Mang một chiếc túi xách xinh đẹp.”
Kết luận
Từ “挎” (kuà) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ hành động, mà còn mang trong mình những ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung nói chung và từ “挎 (kuà)” nói riêng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn