Giới Thiệu Từ 揭發 (jiē fā)
Từ 揭發 (jiē fā) trong tiếng Trung có nghĩa là “vạch trần”, “phơi bày” hoặc “tiết lộ”. Đây là một từ ghép được cấu thành từ hai thành phần: 揭 (jiē) có nghĩa là “vạch ra” và 發 (fā) có nghĩa là “phát hiện”, “đưa ra”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc tiết lộ một thông tin hoặc sự thật nào đó mà không còn ẩn khuất.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 揭發
Cách Phát Âm và Phiên Âm
Cụm từ 揭發 được phát âm là /jiē fā/ trong tiếng Trung. Đây là từ có dấu thanh, vì vậy cần lưu ý về cách phát âm để tránh nhầm lẫn với những từ khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Các từ ghép trong tiếng Trung thường có cấu trúc khá linh hoạt. Đối với 揭發, nó có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + 揭發 + Tân ngữ.
Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Từ 揭發
Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 揭發
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 揭發 trong các câu tiếng Trung:
- 他揭發了公司的腐敗問題。 (Tā jiē fā le gōngsī de fǔbài wèntí.)
Ông ấy đã vạch trần vấn đề tham nhũng của công ty. - 记者揭發了真相。 (Jìzhě jiē fā le zhēnxiàng.)
Phóng viên đã tiết lộ sự thật. - 他们揭發了计划中的缺陷。 (Tāmen jiē fā le jìhuà zhōng de quēxiàn.)
Họ đã vạch trần những thiếu sót trong kế hoạch.
Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của 揭發 Trong Đời Sống
Từ 揭發 không chỉ đơn thuần là việc tiết lộ thông tin, mà còn mang lại ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực như báo chí, đạo đức và pháp luật. Việc vạch trần sự thật là cơ sở cho sự minh bạch và công bằng trong xã hội.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn