1.攒 (zǎn) là gì?
Từ “攒” (zǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là tích lũy, thu thập, hoặc tụ tập lại một số thứ nào đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ việc tích lũy tài sản, thời gian, hoặc cả những kỷ niệm.
2.Cấu trúc ngữ pháp của từ “攒”
Khi sử dụng từ “攒”, nó thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cấu trúc cụ thể. Thông thường, “攒” sẽ đứng trước danh từ để chỉ hoạt động tích lũy của danh từ đó. Ví dụ:
- 攒钱 (zǎn qián): Tích lũy tiền bạc.
- 攒时间 (zǎn shíjiān): Tích lũy thời gian.
2.1. Cách sử dụng “攒” trong câu
Các cấu trúc câu cơ bản với từ “攒” có thể rất đa dạng, dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- 我打算攒钱去旅行。 (Wǒ dǎsuàn zǎn qián qù lǚxíng.)
- Dịch: Tôi dự định tiết kiệm tiền để đi du lịch.
- 她每个月都攒一些钱。 (Tā měi gè yuè dōu zǎn yīxiē qián.)
- Dịch: Cô ấy mỗi tháng đều tiết kiệm một chút tiền.
- 我攒了很多时间来复习。 (Wǒ zǎnle hěn duō shíjiān lái fùxí.)
- Dịch: Tôi đã tích lũy rất nhiều thời gian để ôn tập.
3.Ví dụ minh họa cho từ “攒”
Dưới đây là một số ví dụ khác để làm rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của từ “攒”:
- 为了买新电脑,我攒了几个月的钱。
(Wèile mǎi xīn diànnǎo, wǒ zǎnle jǐ gè yuè de qián.)
Dịch: Để mua chiếc máy tính mới, tôi đã tích lũy tiền trong vài tháng. - 父母总是告诉我攒钱的重要性。
(Fùmǔ zǒng shì gàosù wǒ zǎn qián de zhòngyào xìng.)
Dịch: Bố mẹ luôn nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.
4.Kết luận
Từ “攒” (zǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà nó còn phản ánh văn hóa, thói quen và cách sống tích cực của người dân tính trung. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách nhuần nhuyễn sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn