散 (sàn) Là Gì?
Từ “散 (sàn)” trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, từ này được hiểu là “tỏa ra”, “phát tán”, “rời rạc”, hay “tan”. Ví dụ, khi nói về các chất liệu như nước hay không khí, từ “散” thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không đứng yên.
Ngoài ra, “散” còn có thể được dùng để chỉ trạng thái vật lý hoặc cảm xúc của con người, như là sự tán lạc, sự thất vọng hay không tập trung.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 散
Cách Dùng Từ 散 Trong Câu
Từ “散” thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều cụm động từ khác nhau. Cấu trúc cơ bản bao gồm:
- 主语 + 散 + (其他成分)
Trong đó, “主语” là chủ ngữ, “其他成分” có thể là trạng từ hoặc đối tượng của động từ.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 散
Ví Dụ 1:
学生在考场上最后一刻心情散了。
(Học sinh cảm thấy tâm trạng tán loạn vào phút cuối tại phòng thi.)
Ví Dụ 2:
树叶在风中散落。
(Lá cây rơi r scattered trong gió.)
Ví Dụ 3:
晚会结束后,人们纷纷散去。
(Sau khi buổi tiệc kết thúc, mọi người lần lượt ra về.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn