DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “晃 (huǎng)” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Từ “晃 (huǎng)”

Từ “晃” (huǎng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng phổ biến trong văn nói cũng như văn viết. Từ này thường được dịch là “lắc lư”, “rung rinh”, hoặc “nhấp nhô”. Sự phong phú trong nghĩa của từ “晃” giúp người học tiếng Trung dễ dàng áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “晃” ngữ pháp tiếng Trung

Từ “晃” thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản của từ có thể hiểu như sau:

  • Động từ + đối tượng: Thể hiện hành động của từ “晃” trên một đối tượng cụ thể. ví dụ sử dụng từ晃

Ví dụ:

  • “他晃动着手臂。” (Tā huǎngdòng zhe shǒubì) – “Anh ấy lắc lư cánh tay.”

Ví Dụ Sử Dụng Từ “晃” Trong Câu

Ví dụ 1: Miêu Tả Hành Động

“小船在水面上晃来晃去。” (Xiǎo chuán zài shuǐmiàn shàng huǎng lái huǎng qù) – “Chiếc thuyền nhỏ lắc lư trên mặt nước.”

Ví dụ 2: Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày từ vựng tiếng Trung

“她晃动着身体,随着音乐跳舞。” (Tā huǎngdòng zhe shēntǐ, suízhe yīnyuè tiàowǔ) – “Cô ấy lắc lư cơ thể và nhảy theo âm nhạc.”

Ví dụ 3: Áp Dụng Trong Ngữ Cảnh Cụ Thể

“树叶在风中晃动。” (Shùyè zài fēng zhōng huǎngdòng) – “Lá cây lắc lư trong gió.”

Tổng Kết

Từ “晃 (huǎng)” mang đến ý nghĩa mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Trung. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo