DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “有幸”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 有幸 (yǒuxìng) Là Gì?

“有幸” (yǒuxìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “may mắn” hoặc “vinh hạnh”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hạnh phúc hoặc sự tự hào khi có cơ hội hoặc trải nghiệm điều gì đó tốt đẹp. “有” mang nghĩa là “có”, còn “幸” mang nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “may mắn”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “有幸”

Cấu trúc của từ “有幸” rất đơn giản. Từ này thường được sử dụng trong câu để diễn đạt một tình huống mà người nói cảm thấy mình được may mắn hoặc hạnh phúc vì điều gì đó.

2.1. Cấu trúc cơ bản

“有幸” có thể được sử dụng như một cụm từ độc lập trong câu hoặc kết hợp với các cụm khác để làm rõ ý nghĩa. Cấu trúc chung là:
主語 + 有幸 + 動詞 + 目的語
Trong đó, “主語” là chủ ngữ, “動詞” là động từ, và “目的語” là tân ngữ.

3. Cách Sử Dụng 有幸 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “有幸” trong tiếng Trung.

3.1. Ví dụ 1

我有幸参加这个会议。
(Wǒ yǒuxìng cānjiā zhège huìyì.)
Dịch nghĩa: Tôi rất may mắn khi được tham gia cuộc họp này.

3.2. Ví dụ 2

我有幸见到我的偶像。
(Wǒ yǒuxìng jiàn dào wǒ de ǒuxiàng.)
Dịch nghĩa: Tôi thực sự hạnh phúc khi gặp được thần tượng của mình. cấu trúc ngữ pháp 有幸

3.3. Ví dụ 3

这个节目有幸让我参与其中。
(Zhège jiémù yǒuxìng ràng wǒ cānyù qízhōng.)
Dịch nghĩa: Chương trình này thật may mắn cho tôi được tham gia.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” yǒuxìng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo