DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘机关 (jīguān)’: Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ ‘机关 (jīguān)’ là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ ‘机关’ và cách sử dụng trong các câu cụ thể.

1. Định Nghĩa của ‘机关 (jīguān)’

‘机关 (jīguān)’ có nghĩa là ‘cơ quan’, ‘đơn vị’, hay ‘thiết bị’ trong tiếng Trung. Từ này có thể chỉ một tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc một bộ phận cụ thể trong một máy móc nào đó. Trong liên hệ với các lĩnh vực khác nhau, ‘机关’ cũng có thể được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc mô hình hoạt động của một tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘机关’

2.1. Phân Tích Chữ Viết

‘机关’ được cấu tạo từ hai chữ Hán:

  • 器 (jī): Nghĩa là ‘bình’, ‘khí cụ’, hay ‘thiết bị’
  • 关 (guān): Nghĩa là ‘đóng’, ‘liên quan’, hay ‘có mối quan hệ’

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ‘机关’, mang ý nghĩa là ‘một bộ phận hoạt động trong một tổ chức’ hoặc ‘công cụ hoạt động dưới một sự điều khiển nhất định’.

2.2. Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Trung, ‘机关’ có thể được sử dụng như một danh từ độc lập. Nó có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, hoặc có thể là chủ ngữ, tân ngữ trong một câu.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Câu Ví Dụ

  • Câu: 这个机关负责管理所有的文件。
    Phiên âm:  ngữ phápZhège jīguān fùzé guǎnlǐ suǒyǒu de wénjiàn.
    Dịch nghĩa: Cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý tất cả các tài liệu.
  • Câu: 他的机关运作得非常好。
    Phiên âm: Tā de jīguān yùnzuò dé fēicháng hǎo.
    Dịch nghĩa: Cơ cấu của anh ấy hoạt động rất tốt.

3.2. Phân Tích Câu

Trong câu đầu tiên, ‘机关’ được sử dụng với nghĩa chỉ một cơ quan cụ thể, nơi mà công việc quản lý tài liệu diễn ra. Trong câu thứ hai, ‘机关’ được sử dụng để diễn tả một cơ cấu hoặc tổ chức mà anh ấy đã xây dựng.

4. Ứng Dụng Của Từ ‘机关’

‘机关’ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành chính, tổ chức đến các lĩnh vực kỹ thuật. Hiểu rõ về từ này giúp người học có thể giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.

5. Kết Luận

Từ ‘机关 (jīguān)’ không chỉ là một từ vựng đơn thuần, mà còn là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và tư duy trong tiếng Trung. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ‘机关’ trong các câu cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo