DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “核心 (héxīn)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

核心 (héxīn) là gì?

Từ “核心” (héxīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tâm điểm”, “bản chất” hoặc “cốt lõi”. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố chính, quan trọng nhất trong một vấn đề nào đó. Trong tiếng Hán Việt, “核心” được dịch ra là “hạt nhân”. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 核心

Về mặt ngữ pháp, “核心” là một danh từ. Nó có thể được dùng trong các cấu trúc câu khác nhau để nhấn mạnh ý nghĩa của tính quan trọng hoặc vai trò trung tâm của một yếu tố nào đó.

Cấu trúc câu với 核心

Khi sử dụng từ “核心”, bạn có thể áp dụng trong các câu như sau:

1. Trong lĩnh vực kinh doanh:

我们公司的核心价值观是诚信与创新。
(Wǒmen gōngsī de héxīn jiàzhíguān shì chéngxìn yǔ chuàngxīn.)
(Giá trị cốt lõi của công ty chúng tôi là trung thực và đổi mới.)

2. Trong giáo dục:

教育的核心是培养学生的创造力。 nghĩa của核心
(Jiàoyù de héxīn shì péiyǎng xuéshēng de chuàngzàolì.)
(Cốt lõi của giáo dục là phát triển khả năng sáng tạo của học sinh.)

3. Trong khoa học:

污染的核心问题是如何减少碳排放。
(Wūrǎn de héxīn wèntí shì rúhé jiǎnshǎo tàn páifàng.)
(Vấn đề cốt lõi của ô nhiễm là làm thế nào để giảm phát thải carbon.)

Kết luận

Từ “核心” (héxīn) không chỉ đơn thuần là từ vựng, mà nó còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo