DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “框 (kuāng)” Trong Tiếng Trung – Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ

Từ “框 (kuāng)” là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách đặt câu và ví dụ cụ thể có liên quan.

1. 意思 (Ý Nghĩa) Của Từ “框 (kuāng)”

Từ “框 (kuāng)” có nghĩa là “khung” hoặc “gọng”, thường được sử dụng để chỉ các loại khung hình, khung cửa, hay khung tranh. Nó cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh trừu tượng hơn để chỉ một khuôn khổ, như trong “khung tư duy” hay “khung quy định”.

2. 语法结构 (Cấu Trúc Ngữ Pháp) Của Từ “框”

2.1 Từ Loại

“框 (kuāng)” là danh từ trong tiếng Trung, và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

2.2 Cấu Trúc Câu

Câu cơ bản với từ “框” được xây dựng theo cấu trúc: Chủ ngữ + 动词 (động từ) + 框. Ví dụ: 她画了一个框。 (Cô ấy đã vẽ một cái khung.)

3. 例句 (Ví Dụ) Về Từ “框” kuāng

3.1 Ví dụ Cụ Thể

  • 她把照片放进了那个框。 ví dụ (Tā bǎ zhàopiàn fàng jìnle nàgè kuāng.) – Cô ấy đã cho bức ảnh vào cái khung đó.
  • 我们需要一个更大的框来展示这幅画。 (Wǒmen xūyào yīgè gèng dà de kuāng lái zhǎnshì zhè fú huà.) – Chúng ta cần một cái khung lớn hơn để trưng bày bức tranh này.
  • 这个框是我自己做的。 (Zhège kuāng shì wǒ zìjǐ zuò de.) – Cái khung này là do tôi tự làm.

4. Tóm Tắt

Từ “框 (kuāng)” không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong mình nhiều ứng dụng trong đời sống và ngôn ngữ Trung Quốc. Từ ý nghĩa cụ thể cho đến cấu trúc ngữ pháp, việc hiểu và sử dụng “框” đúng cách sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo