DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “榮幸” (róng xìng) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Từ “榮幸” là gì?

Từ “榮幸” (róng xìng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “vinh hạnh”, “vinh dự”. Từ này thường được dùng khi nói về cảm giác tự hào, vinh dự khi được làm điều gì đó đặc biệt hoặc khi được mời tham gia vào một sự kiện quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “榮幸”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “榮幸” khá đơn giản. “榮” có nghĩa là vẻ vang, vinh dự; còn “幸” có nghĩa là may mắn, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ cảm xúc tích cực khi được vinh hạnh tham gia hoặc thực hiện điều gì đó.

2.1 Cách sử dụng từ “榮幸” trong câu

Từ “榮幸” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ví dụ:

  • 我有榮幸參加這次會議。(Wǒ yǒu róng xìng cānjiā zhè cì huìyì.) – Tôi vinh hạnh được tham gia hội nghị này.
  • 能認識您是我的榮幸。(Néng rènshì nín shì wǒ de róng xìng.) – Được quen biết bạn là vinh hạnh của tôi.

3. Ví dụ cụ thể với từ “榮幸”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “榮幸”, dưới đây là một số ví dụ:

3.1 Trong các cuộc hội nghi

在會議中,我感到非常榮幸能夠介紹這個項目。(Zài huìyì zhōng, wǒ gǎndào fēicháng róng xìng nénggòu jièshào zhège xiàngmù.) – Trong cuộc họp, tôi cảm thấy rất vinh hạnh được giới thiệu dự án này.

3.2 Khi gặp gỡ những người quan trọng

今天能和您見面是我的榮幸。(Jīntiān néng hé nín jiànmiàn shì wǒ de róng xìng.) – Hôm nay được gặp bạn là vinh hạnh của tôi.

4. Các từ khóa có liên quan

Bên cạnh “榮幸”, bạn cũng nên biết thêm một số từ khóa liên quan như:

  • 光榮 (guāngróng) – Vinh quang
  • 幸運 (xìngyùn) – May mắn
  • 尊榮 (zūnróng) – Tôn vinh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội róng xìng

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo