DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “模糊 (móhu)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ

1. Ý Nghĩa của Từ “模糊”

“模糊 (móhu)” là một từ tiếng Trung có nghĩa là “mơ hồ”, “không rõ ràng” hoặc “mang tính không nhất quán”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mà không thể xác định rõ ràng, hoặc một khái niệm bị che khuất bởi một cái gì đó khác. Ví dụ như trong tình huống không có đủ thông tin để đưa ra kết luận rõ ràng, “模糊” là từ rất phù hợp để sử dụng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “模糊”

Từ “模糊” trong tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản. Nó là một tính từ, và có thể được sử dụng trực tiếp trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc cơ bản như sau:

  • 模糊 + danh từ: Ví dụ: 模糊的记忆 (móhu de jìyì) – kỷ niệm mơ hồ.
  • 很模糊: Ví dụ: 这个概念很模糊 (zhège gàiniàn hěn móhu) – Khái niệm này rất mơ hồ. từ vựng tiếng Trung

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “模糊”

Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho cách sử dụng từ “模糊”:

3.1 Ví Dụ 1

在这个问题上,我的理解仍然很模糊。

Dịch: Trong vấn đề này, sự hiểu biết của tôi vẫn còn rất mơ hồ.

3.2 Ví Dụ 2

你的记忆有些模糊,我需要再问一遍。

Dịch: Ký ức của bạn hơi mơ hồ, tôi cần hỏi lại một lần nữa.

3.3 Ví Dụ 3

评估这份报告的标准还是模糊的。

Dịch: Tiêu chí để đánh giá báo cáo này vẫn còn mơ hồ.

4. Kết Luận

Từ “模糊” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung thể hiện ý nghĩa về sự không rõ ràng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ trong việc diễn đạt cảm xúc và quan điểm của mình một cách rõ ràng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo