DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “此外” (cǐwài) Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “此外” (cǐwài) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách đặt câu và ví dụ minh họa để bạn có thể nắm rõ hơn cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

1. “此外” (cǐwài) Là Gì?

“此外” (cǐwài) có nghĩa là “ngoài ra”, “bên cạnh đó”. Từ này thường được sử dụng để nối các câu thành phần và cho thấy sự bổ sung thông tin. Khi sử dụng từ “此外”, người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh rằng còn có những thông tin, ý kiến khác bên cạnh những gì đã được đề cập trước đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “此外”

Cấu trúc ngữ pháp của “此外” rất đơn giản và dễ hiểu. Thông thường, từ này được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để chỉ rõ rằng một ý kiến hoặc một thông tin mới sẽ được bổ sung. học tiếng Trung

2.1. Đặt Ở Đầu Câu

Khi “此外” được đặt ở đầu câu, nó thường nhấn mạnh việc bổ sung thêm ý kiến:

  • 此外,我还想谈谈这个问题。
  • (Cǐwài, wǒ hái xiǎng tán tán zhège wèntí.)
  • (Ngoài ra, tôi còn muốn nói về vấn đề này.)

2.2. Đặt Giữa Câu此外

Nếu được đặt giữa câu, “此外” giúp nối liền các ý chính với nhau:

  • 这个书很好读,此外,它的内容也很有趣。
  • (Zhège shū hěn hǎo dú, cǐwài, tā de nèiróng yě hěn yǒuqù.)
  • (Cuốn sách này rất dễ đọc, ngoài ra, nội dung của nó cũng rất thú vị.)

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “此外” trong câu:

  • 此外,我还计划去旅行。
  • (Cǐwài, wǒ hái jìhuà qù lǚxíng.)
  • (Ngoài ra, tôi còn lên kế hoạch đi du lịch.)
  • 这场比赛很精彩,此外,观众的反应也很热烈。
  • (Zhè chǎng bǐsài hěn jīngcǎi, cǐwài, guānzhòng de fǎnyìng yě hěn rèliè.)
  • (Trận đấu này rất hấp dẫn, ngoài ra, phản ứng của khán giả cũng rất nhiệt tình.)
  • 他工作努力,此外,他也很善良。
  • (Tā gōngzuò nǔlì, cǐwài, tā yě hěn shànliáng.)
  • (Anh ấy làm việc chăm chỉ, ngoài ra, anh ấy cũng rất tốt bụng.)

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “此外” (cǐwài), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Hãy thực hành và sử dụng “此外” trong các câu nói hàng ngày của bạn để tăng cường vốn từ vựng nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 此外https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo