DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 毁 (huǐ): Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan về 毁 (huǐ)

Từ 毁 (huǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “huỷ hoại” hay “phá hủy.” Đây là một động từ phổ biến, thường được sử dụng để diễn tả hành động làm hư hỏng hoặc làm tổn hại đến một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như môi trường, xây dựng, và khoa học.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 毁

Từ 毁 (huǐ) thường được sử dụng trong câu với vai trò là động từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ 毁 có thể được trình bày như sau:

Cấu trúc: tiếng Trung

  • Chủ ngữ + 毁 + Tân ngữ

Trong đó, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động tấn công, và tân ngữ là đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động đó.

Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 毁

Ví dụ 1:

他毁了我的书。 (Tā huǐle wǒ de shū.)
“Anh ta đã huỷ hoại cuốn sách của tôi.”

Ví dụ 2:

自然环境被毁。 (Zìrán huánjìng bèi huǐ.)
“Môi trường tự nhiên đã bị huỷ hoại.”

Ví dụ 3:

这座建筑被毁了。 (Zhè zuò jiànzhú bèi huǐle.)
“Tòa nhà này đã bị phá hủy.”

Ứng Dụng Thực Tiễn và Ngữ Cảnh

Từ 毁 (huǐ) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả các hành động tiêu cực trong cuộc sống hàng ngày đến việc thảo luận về các vấn đề môi trường nghiêm trọng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này giúp người học tiếng Trung cải thiện khả năng giao tiếp của mình và truyền đạt chính xác ý nghĩa trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM毁

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo