Tổng Quan Về Từ “毛皮”
Từ “毛皮” (máo pí) trong tiếng Trung có nghĩa là “lông thú” hoặc “da thú”. Đây là một thuật ngữ thường thấy trong các lĩnh vực như thời trang, đồ da, hoặc mỹ phẩm, nơi mà chất liệu từ lông động vật được sử dụng.
Từ “毛皮” bao gồm hai thành phần: “毛” (máo) nghĩa là “lông” và “皮” (pí) nghĩa là “da”. Như vậy, khi ghép lại, chúng tạo thành một từ chỉ chất liệu có nguồn gốc từ động vật.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “毛皮”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “毛皮” bạn có thể thấy dễ dàng trong các câu miêu tả sản phẩm hoặc trong các văn bản liên quan đến thời trang. Từ này thường được sử dụng như một danh từ.
Các Ví Dụ Về Câu Sử Dụng “毛皮”
Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ “毛皮”, hãy xem qua một số ví dụ câu sau:
- 这件外套是用毛皮制成的。
(Zhè jiàn wàitào shì yòng máopí zhìchéng de.)
“Chiếc áo khoác này được làm từ lông thú.” - 毛皮是冬季时尚的必备单品。
(Máo pí shì dōngjì shíshàng de bì bèi dān pǐn.)
“Lông thú là một món đồ không thể thiếu trong thời trang mùa đông.”
Các Tình Huống Sử Dụng Thực Tế
Ngoài việc sử dụng trong văn bản viết, “毛皮” cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi nói về thời trang, đồ dùng hoặc các sản phẩm liên quan đến lông thú. Ví dụ, khi bạn mua sắm một chiếc áo khoác, bạn có thể nghe người bán hàng đề cập đến chất liệu này.
Kết Luận
Từ “毛皮” (máo pí) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang những ý nghĩa văn hóa và thời trang sâu sắc. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về từ ngữ này, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung hàng ngày và trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn