DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ”毛 (máo)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ

1. Từ ”毛 (máo)” Là Gì?

Từ ”毛 (máo)” trong tiếng Trung có nghĩa là ”lông” hoặc ”sợi tóc”. Từ này có thể dùng để chỉ lông động vật, lông người, hoặc bất kỳ vật gì có kết cấu tương tự. Bên cạnh đó, từ ”毛” cũng được sử dụng trong một số cụm từ thông dụng khác nhau. tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ”毛”

Trong tiếng Trung, ”毛” không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

2.1. ”毛” Là Danh Từ

”毛” có thể đứng độc lập làm danh từ chỉ về lông hoặc sợi tóc.

Ví dụ: 他的头发很毛。 (Tā de tóufǎ hěn máo.) – Tóc của anh ấy rất dày.

2.2. ”毛” Trong Các Cụm Từ

”毛” có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc thành ngữ. Ví dụ:

  • 毛病 (máobìng): lỗi, vấn đề.
  • 毛主席 (Máo zhǔxí): Chủ tịch Mao.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ”毛”

3.1. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Thường Ngày

Ví dụ 1: 这只狗毛很多。 (Zhè zhī gǒu máo hěn duō.) – Con chó này có nhiều lông.

3.2. Sử Dụng Trong Các Ngữ Điệu Phức Tạp

Ví dụ 2: 他总是抱怨自己的毛病。 (Tā zǒng shì bàoyuàn zìjǐ de máobìng.) – Anh ấy luôn phàn nàn về vấn đề của mình.

4. Một Số Từ Liên Quan Đến ”毛”

Các từ liên quan đến ”毛” có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hơn nữa:

  • 毛绒玩具 (máoróng wánjù): đồ chơi nhồi bông.
  • 毛细血管 (máoxì xuèguǎn): mao mạch.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo