DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 涼 (liáng) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Tổng Quan về Từ 涼 (liáng)

Từ 涼 (liáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “mát mẻ” hoặc “điềm tĩnh”, thường được sử dụng để chỉ cả cảm giác và tình trạng liên quan đến nhiệt độ hoặc tâm trạng. 涼 không chỉ đơn thuần là một từ chỉ thời tiết mà còn mang trong mình những hình ảnh nghệ thuật và văn hóa sâu sắc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 涼

Từ 涼 (liáng) thuộc về nhóm từ mô tả tính chất, có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Thông thường, 涼 được dùng như một tính từ, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các câu với vai trò khác. ví dụ câu 涼

1. Dùng như Tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, 涼 (liáng) thường đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó.

  • Ví dụ: 涼水 (nước mát) – nước có nhiệt độ thấp. ý nghĩa từ 涼

2. Dùng trong Câu Khẳng Định

Tùy theo ngữ cảnh, từ 涼 có thể được sử dụng trong câu khẳng định để diễn tả trạng thái:

  • Ví dụ: 今天天气很涼 (Hôm nay thời tiết rất mát). liáng

3. Dùng trong Câu Phủ Định

Cấu trúc câu phủ định với từ 涼 thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác không mát:

  • Ví dụ: 昨天的天气不涼 (Thời tiết hôm qua không mát).

Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Từ 涼

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 涼 trong các câu để bạn dễ dàng hình dung:

Ví dụ 1:

今天的天气非常涼,非常适合户外活动。
(Thời tiết hôm nay rất mát, rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.)

Ví dụ 2:

那杯水很涼,我可以喝吗?
(Cốc nước đó rất mát, tôi có thể uống không?)

Ví dụ 3:

在秋天,早晨的空气会变得很涼。
(Vào mùa thu, không khí buổi sáng sẽ trở nên rất mát.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo