DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 滑 (huá): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Câu Ví Dụ

滑 (huá) Là Gì?

Từ 滑 (huá) trong tiếng Trung có nghĩa là “trơn”, “mịn” hoặc “trượt”. Đây là một từ thường được sử dụng để mô tả một bề mặt có khả năng dễ dàng di chuyển hoặc trượt qua, thường làm cho người nghe có cảm giác về độ mượt mà. Ngoài ra, 滑 còn có thể được sử dụng để chỉ những thứ diễn ra một cách nhẹ nhàng hoặc tự nhiên, không gặp trở ngại. ví dụ 滑

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 滑

Từ 滑 (huá) có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được phân tích như sau:

1. Nghĩa Làm Tính Từ

Khi trở thành tính từ, 滑 (huá) thường đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ:

  • 滑水 (huá shuǐ) – nước trơn.
  • 滑面 (huá miàn) – mặt trơn. từ huá

2. Nghĩa Làm Động Từ

Trong vai trò động từ, 滑 (huá) được sử dụng để diễn tả hành động trượt hoặc di chuyển một cách mượt mà. Ví dụ:

  • 他滑雪 (tā huá xuě) – Anh ấy trượt tuyết.
  • 孩子在滑梯上滑 (hái zi zài huá tī shàng huá) – Đứa trẻ đang trượt trên cầu trượt.

Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 滑

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 滑:

Ví Dụ 1:

这个冰块滑得很快。(Zhège bīngkuài huá de hěn kuài.) – Viên đá này trượt rất nhanh.

Ví Dụ 2:

我在滑板上玩。(Wǒ zài huábǎn shàng wán.) – Tôi đang chơi trên ván trượt.

Ví Dụ 3:

路面非常滑,小心 nhé。(Lùmiàn fēicháng huá, xiǎoxīn ne.) – Mặt đường rất trơn, hãy cẩn thận nhé.

Ví Dụ 4:

这份报告写得非常滑。(Zhè fèn bàogào xiě de fēicháng huá.) – Báo cáo này được viết rất trôi chảy.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo