DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “濃郁” (nóng yù) – Nghĩa và Cách Sử Dụng

1. 濃郁 (nóng yù) là gì?

Từ “濃郁” (nóng yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đậm đà”, thường được dùng để miêu tả hương vị hoặc sắc thái của một món ăn, đồ uống hay một trạng thái nào đó mà rất đậm, rất mạnh. Nó có thể miêu tả sự ngọt ngào, chua chát hoặc các cảm giác khác một cách rõ rệt.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 濃郁

“濃郁” là một tính từ trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai phần:

2.1 Phân tích từng thành phần

  • 濃 (nóng): có nghĩa là “đậm”, “nặng”.
  • 郁 (yù): mang ý nghĩa là “dày đặc”, thường dùng để chỉ sự dày hay mạnh mẽ của một cái gì đó.

Khi kết hợp lại tạo thành từ “濃郁”, nó nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ, đậm đà của một thứ gì đó.

2.2 Cách dùng trong câu

Tính từ “濃郁” có thể đứng trước danh từ để miêu tả chúng, hoặc được sử dụng trong cấu trúc so sánh để làm nổi bật sự khác biệt.

3. Đặt câu và ví dụ có từ: 濃郁

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “濃郁” trong tiếng Trung:

3.1 Ví dụ câu đơn giản

这杯咖啡的味道非常浓郁
(Zhè bēi kāfēi de wèidào fēicháng nóng yù.)
“Hương vị của tách cà phê này rất đậm đà.”

3.2 Ví dụ câu phức tạp tiếng Trung

比起其他品牌,这款香水的香气更加浓郁,让人难以忘怀。
(Bǐ qǐ qítā pǐnpái, zhè kuǎn xiāngshuǐ de xiāngqì gèngjiā nóng yù, ràng rén nányǐ wànghuái.)
“So với các thương hiệu khác, hương thơm của nước hoa này đậm đà hơn, khiến người ta khó lòng quên.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa từ0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo