DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “灭 (miè)” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ “灭 (miè)” là gì?

Từ “灭” (miè) trong tiếng Trung là một động từ có nghĩa là “tiêu diệt”, “diệt vong”, hoặc “hủy diệt”. Đây là một từ rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu thị sự kết thúc hoặc sự ngưng lại của một cái gì đó.

Ví dụ, trong các tình huống như chiến tranh, thiên tai hoặc quá trình hóa học, “灭” thường được sử dụng để chỉ hành động tiêu diệt hoặc ngăn chặn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “灭”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “灭” tương đối đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ chính trong câu, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ hoặc câu có nghĩa.

2.1. Cách sử dụng “灭” trong câu

Trong câu, “灭” có thể xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Ví dụ:

  • 火灾被灭了。(Huǒzāi bèi miè le.) – “Cháy đã được dập tắt.”
  • 敌人被人民灭掉了。(Dírén bèi rénmín miè diào le.) – “Kẻ thù đã bị nhân dân tiêu diệt.”

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “灭”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “灭” trong các tình huống khác nhau:

3.1. Trong văn cảnh hàng ngày

当我离开时,灯灭了。(Dāng wǒ líkāi shí, dēng miè le.) – “Khi tôi rời đi, đèn đã tắt.”

3.2. Trong ngữ cảnh chiến tranh

战士们为了和平而灭敌。(Zhànshìmen wèile hépíng ér miè dí.) – “Các chiến sĩ đã tiêu diệt kẻ thù để mang lại hòa bình.”

3.3. Trong văn hóa và văn học

这个故事讲述了一个英雄如何灭绝了恶势力。(Zhège gùshì jiǎngshù le yīgè yīngxióng rúhé mièjuéle è shìlì.) – “Câu chuyện này kể về một anh hùng đã tiêu diệt thế lực xấu.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo