DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “熟識” (shú shì): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 熟識 (shú shì) Là Gì?

Từ “熟識” (shú shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “biết rõ”, “quen thuộc”. Từ này thường được dùng để chỉ mức độ hiểu biết sâu sắc hoặc sự quen thuộc với đối tượng nào đó, có thể là một người, một lĩnh vực, hay một chủ đề cụ thể. Nó tạo ra cảm giác quen thuộc và sự tự tin khi nói về một vấn đề nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “熟識”

2.1. Giải Thích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ “熟識” như sau:

  • 熟 (shú): có nghĩa là “quen thuộc”, “thạo”.
  • 識 (shì): có nghĩa là “biết”, “nhận thức”.

Khi hai từ này ghép lại, chúng tạo thành một thuật ngữ chỉ việc có kiến thức sâu sắc và sự hiểu biết rõ ràng về một chủ đề.

2.2. Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, chúng ta có thể dễ dàng sử dụng “熟識” trong các câu đơn giản hoặc phức tạp để nhấn mạnh sự quen thuộc hoặc kiến thức của bản thân. Dưới đây là một số cấu trúc câu hay:

  • 我对这门课非常熟识。(Wǒ duì zhè mén kè fēicháng shú shì.) – Tôi rất quen thuộc với môn học này.
  • 她对这家公司的业务很熟识。(Tā duì zhè jiā gōngsī de yèwù hěn shú shì.) – Cô ấy rất quen thuộc với hoạt động kinh doanh của công ty này. ngữ pháp tiếng Trung

3. Ví Dụ và Ngữ Cảnh Sử Dụng Từ “熟識”

3.1. Ví dụ Đặt Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “熟識” trong các tình huống thực tế:

  • 我熟識这个地区的历史。(Wǒ shú shì zhège dìqū de lìshǐ.) – Tôi quen thuộc với lịch sử của khu vực này.
  • 作为一个项目经理,我对于项目管理的流程非常熟識。(Zuòwéi yīgè xiàngmù jīnglǐ, wǒ duìyú xiàngmù guǎnlǐ de liúchéng fēicháng shúshì.) – Là một người quản lý dự án, tôi rất quen thuộc với quy trình quản lý dự án.

3.2. Ngữ Cảnh Sử Dụng

“熟識” thường được sử dụng trong môi trường học thuật, công việc, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả mức độ quen thuộc với một vật thể hay một khái niệm nào đó. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện kiến thức mà còn thể hiện sự tự tin trong việc chia sẻ ý kiến và quan điểm cá nhân.

4. Kết Luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về từ “熟識” (shú shì), từ ý nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện bản thân trong tiếng Trung một cách tự tin hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo