Trong tiếng Trung, từ ‘牢獄’ (láo yù) thường được nghe đến như một thuật ngữ khá phổ biến. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ này trong các câu giao tiếp hàng ngày.
1. ‘牢獄’ (láo yù) Là Gì?
‘牢獄’ (láo yù) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “nhà tù” hoặc “ngục giam”. Đây là một từ chỉ địa điểm mà những người bị kết án hoặc đang chờ xét xử bị giam giữ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘牢獄’
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘牢獄’ được chia thành hai phần:
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
- 牢 (láo): có nghĩa là “giam giữ”, “cuộc sống trong tù”.
- 獄 (yù): có nghĩa là “ngục”, “nhà tù”.
2.2. Công Dụng Trong Câu
Từ ‘牢獄’ thường được sử dụng để chỉ không gian vật lý nơi mà những người phạm tội bị giam giữ. Cấu trúc ngữ pháp của nó là danh từ, do vậy có thể được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ ‘牢獄’
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ ‘牢獄’:
3.1. Câu Ví Dụ 1
他因犯罪被送往牢獄。
(Tā yīn fànzuì bèi sòngwǎng láo yù.)
Tạm dịch: “Anh ta bị giam vào nhà tù vì tội phạm.”
3.2. Câu Ví Dụ 2
牢獄生活往往很艱苦。
(Láo yù shēnghuó wǎngwǎng hěn jiānkǔ.)
Tạm dịch: “Cuộc sống trong nhà tù thường rất khắc nghiệt.”
3.3. Câu Ví Dụ 3
他在牢獄中反思了自己的錯誤。
(Tā zài láo yù zhōng fǎnsīle zìjǐ de cuòwù.)
Tạm dịch: “Anh ta đã suy nghĩ về sai lầm của mình trong nhà tù.”
4. Kết Luận
Từ ‘牢獄’ (láo yù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung chỉ về nơi giam giữ người phạm tội. Việc hiểu rõ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu các văn bản liên quan đến chủ đề này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn