DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “狭隘 (xiáài)” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Từ “狭隘” (xiáài) là gì?

Từ “狭隘” (xiáài) trong tiếng Trung có nghĩa là “hẹp hòi” hoặc “chật chội”, thường dùng để chỉ những người có tư tưởng hạn hẹp, thiếu cởi mở, hoặc không dễ dàng tiếp nhận các ý tưởng mới. Trong bối cảnh không gian, nó cũng có thể chỉ sự chật chội về mặt vật lý.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “狭隘”

2.1. Phân tích từ vựng

Từ “狭隘” được cấu thành từ hai ký tự:

  • (xiá): có nghĩa là “hẹp” hoặc “chật hẹp”.
  • (ài): có nghĩa là “hẹp” hoặc “khó khăn”.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Cấu trúc ngữ pháp của “狭隘” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một danh từ. Ví dụ: “她的想法非常狭隘” (Tā de xiǎngfǎ fēicháng xiáài) có nghĩa là “Ý tưởng của cô ấy rất hẹp hòi”.狭隘

3. Ví dụ minh họa cho từ “狭隘”

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Câu: “这个地方太狭隘了,我们需要更多的空间。” (Zhège dìfāng tài xiáài le, wǒmen xūyào gèng duō de 空间.)

Dịch: “Nơi này quá chật chội, chúng ta cần nhiều không gian hơn.”

3.2. Ví dụ trong văn hóa

Câu: “有些人的观念仍然很狭隘,难以接受新的思想。” (Yǒuxiē rén de guānniàn réngrán hěn xiáài, nányǐ jiēshòu xīn de sīxiǎng.)

Dịch: “Một số người vẫn còn có tư tưởng rất hẹp hòi, khó có thể chấp nhận những tư tưởng mới.” ngữ pháp tiếng Trung

4. Kết luận

Từ “狭隘” không chỉ đơn thuần là một tính từ mô tả không gian hẹp mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tư tưởng và cách nhìn nhận thế giới. Việc hiểu rõ và áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo