环绕 (huánrào) là gì?
Trong tiếng Trung, từ “环绕” (huánrào) mang nghĩa chỉ sự bao quanh, vây quanh một vật thể nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả hình thức trong không gian, khi một đối tượng nào đó xoay quanh hoặc bao trùm lấy một đối tượng khác. Từ “环” có nghĩa là “vòng” hay “vòng tròn”, và “绕” nghĩa là “quanh” hay “vây quanh”. Khi kết hợp, nó tạo ra một khái niệm mạnh mẽ về việc bao bọc.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “环绕”
Cấu trúc ngữ pháp của “环绕” bao gồm:
- Từ loại: Động từ
- Nhóm ngữ pháp: “环绕” thường được sử dụng như một động từ trong các câu miêu tả hành động bao quanh một sự vật hay hiện tượng khác.
Cách sử dụng:
Trong câu, “环绕” có thể được sử dụng với các thành phần khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ. Cấu trúc cơ bản có thể là: Chủ ngữ + 环绕 + Tân ngữ.
Ví dụ minh hoạ cho từ “环绕”
Ví dụ 1:
山脉环绕着这个小镇。
(Shānmài huánrào zhe zhège xiǎo zhèn.)
Các dãy núi bao quanh ngôi làng nhỏ này.
Ví dụ 2:
他驾驶的船在湖面上环绕。
(Tā jiàshǐ de chuán zài húmiàn shàng huánrào.)
Chiếc thuyền mà anh ấy điều khiển đang vòng quanh mặt hồ.
Ví dụ 3:
这条河流环绕着森林。
(Zhè tiáo héliú huánrào zhe sēnlín.)
Dòng sông này bao quanh khu rừng.
Tổng kết
Từ “环绕” (huánrào) không chỉ đơn thuần là một từ động từ, mà nó còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự bao quanh trong không gian. Với cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu, “环绕” có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảnh vật cho đến hành động cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn