Tổng Quan về Từ 甩 (shuǎi)
Từ 甩 (shuǎi) là một từ trong tiếng Trung, có thể hiểu đơn giản là “vứt bỏ”, “quăng” hoặc “thả”. Từ này không chỉ có nghĩa đen mà còn đưa đến những sắc thái ngữ nghĩa khác như “giải phóng” hay “trải nghiệm”. Ở trong các tình huống giao tiếp, từ này rất thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật và gần gũi.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 甩
Cấu trúc ngữ pháp liên quan tới từ 甩 (shuǎi) thường được sử dụng như một động từ. Trong tiếng Trung, động từ thường đứng đầu trong câu hoặc đứng trước bổ ngữ, và 甩 cũng không ngoại lệ.
Câu Cấu Trúc Cơ Bản
Câu có thể cấu trúc đơn giản như sau:
Chủ ngữ + 甩 (shuǎi) + Đối tượng
Ví dụ: Tôi 甩 bóng (wǒ shuǎi qiú). Đây có nghĩa là “Tôi ném bóng”.
Ví Dụ Minh Họa cho Từ 甩
Ví dụ 1: Giao tiếp hàng ngày
Khi bạn muốn nói về việc thả hoặc vứt bỏ một thứ gì đó, bạn có thể sử dụng từ này. Ví dụ:
他把旧书甩了 (tā bǎ jiù shū shuǎi le)
Ý nghĩa: “Anh ấy đã vứt những quyển sách cũ.”
Ví dụ 2: Ngữ cảnh cảm xúc
Từ 甩 cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc:
我甩掉了那些烦恼 (wǒ shuǎi diào le nàxiē fánnǎo)
Ý nghĩa: “Tôi đã bỏ đi những lo lắng đó.”
Ý Nghĩa Tượng Trưng của Từ 甩
Không chỉ dừng lại ở ngữ nghĩa cụ thể, 甩 còn mang đến những ý nghĩa tượng trưng sâu sắc trong văn hóa Trung Quốc. Có thể sử dụng để chỉ việc từ bỏ những điều không tốt, thoát khỏi những ràng buộc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn