DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “电视机” (diànshìjī): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

1. Từ “电视机” (diànshìjī) là gì?

Từ “电视机” (diànshìjī) được dịch nghĩa là “ti vi” trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị điện tử được sử dụng để phát sóng hình ảnh và âm thanh, cho phép người dùng thưởng thức các chương trình truyền hình và nội dung đa phương tiện khác. Trong xã hội hiện đại, 电视机 vẫn là một trong những thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “电视机”

Hệ thống ngữ pháp của từ “电视机” có thể được phân tích như sau:

  • 电 (diàn): có nghĩa là “điện”, liên quan đến điện năng hoặc thiết bị điện.
  • 视 (shì): nghĩa là “nhìn” hoặc “thấy”, thường xuất hiện trong các từ liên quan đến hình ảnh.
  • 机 (jī): tiếng Trung có nghĩa là “máy”, chỉ một thiết bị hoặc cơ chế hoạt động.

Tổng hợp lại, “电视机” gợi ý một “máy nhìn qua điện”, tức là thiết bị mà chúng ta sử dụng để xem truyền hình.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “电视机”

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “电视机”:

3.1 Ví dụ Câu 1

我家里有一台新的电视机。

Dịch nghĩa: Trong nhà tôi có một cái ti vi mới.

3.2 Ví dụ Câu 2

你晚上要看什么电视节目?

Dịch nghĩa: Bạn sẽ xem chương trình truyền hình gì vào buổi tối?

3.3 Ví dụ Câu 3

他的电视机坏了,需要修理。

Dịch nghĩa: Ti vi của anh ấy bị hỏng, cần phải sửa chữa.

4. Kết Luận

Từ “电视机” (diànshìjī) không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn phản ánh sự tiến bộ của công nghệ và lối sống hiện đại của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ diànshìjī

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo