1. ‘癥結’ (zhēng jié) Là Gì?
Từ ‘癥結’ (zhēng jié) trong tiếng Trung có nghĩa là “khoảng khắc bế tắc”, “origin of the problem” hay “problematic point”. Từ này thường được dùng để chỉ một vấn đề khó khăn hoặc khó giải quyết. Từ này cũng mang ý nghĩa ám chỉ các khía cạnh phức tạp của một vấn đề cần giải quyết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘癥結’
2.1. Phân Tích Từ Vựng
Từ ‘癥結’ được tạo thành từ hai chữ Hán:
癥 (zhēng) – có nghĩa là “triệu chứng” hoặc “bệnh”, và
結 (jié) – có nghĩa là “kết nối” hoặc “liên kết”.
Khi kết hợp lại, ‘癥結’ ám chỉ đến Nguồn gốc của triệu chứng hoặc vấn đề nào đó.
2.2. Cách Sử Dụng Từ
Trong ngữ pháp tiếng Trung, ‘癥結’ thường xuất hiện như một danh từ. Nó có thể đứng một mình hoặc được dùng trong các câu phức tạp hơn để chỉ ra những điểm khó khăn mà người nói đang cố gắng nhắc đến.
3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ ‘癥結’
3.1. Ví Dụ Đơn Giản
Ví dụ 1: 我们需要找出这个问题的癥結。(Wǒmen xūyào zhǎo chū zhège wèntí de zhēngjié.)
“Chúng ta cần tìm ra癥結 của vấn đề này.”
Ví dụ 2: 解決這個癥結很重要。(Jiějué zhège zhēngjié hěn zhòngyào.)
“Giải quyết癥結 này là rất quan trọng.”
3.2. Ví Dụ Câu Phức Tạp
Ví dụ 3: 在這篇文章中,作者分析了經濟危機的癥結及其影響。(Zài zhè piān wénzhāng zhōng, zuòzhě fēnxīle jīngjì wēijī de zhēngjié jí qí yǐngxiǎng.)
“Trong bài viết này, tác giả phân tích癥結 của khủng hoảng kinh tế và ảnh hưởng của nó.”
4. Tóm Lại
Từ ‘癥結’ (zhēng jié) không chỉ mang đến hiểu biết về ngữ nghĩa mà còn giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ này và có thể áp dụng nó vào thực tế một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn