白眼 (bái yǎn) Là Gì?
Từ 白眼 (bái yǎn) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “mắt trắng”. Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của từ này có phần sâu sắc hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc, đặc biệt là sự châm biếm, khinh bỉ hoặc sự không tôn trọng đối với ai đó. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các phương tiện truyền thông văn hóa đại chúng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 白眼
白眼 (bái yǎn) được cấu thành từ hai ký tự: 白 (bái) có nghĩa là “trắng” và 眼 (yǎn) có nghĩa là “mắt”. Cấu trúc này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Trong tiếng Trung, 白眼 (bái yǎn) có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ trong giao tiếp. Khi sử dụng làm danh từ, nó có thể được kết hợp với các từ khác để hình thành những cụm từ như 白眼狼 (bái yǎn láng) – tức là “người không biết ơn”. Khi sử dụng như động từ, có thể diễn tả hành động “phớt lờ” ai đó bằng ánh mắt khinh bỉ hoặc châm biếm.
Đặt Câu Với Từ 白眼
Ví Dụ 1: Danh Từ
在聚会上,他的朋友白眼狼,让我觉得很不舒服。
(Tại bữa tiệc, bạn của anh ấy là một “con sói mắt trắng”, khiến tôi cảm thấy rất không thoải mái.)
Ví Dụ 2: Động Từ
每次听到这种话,她总是给我一个白眼。
(Mỗi khi nghe thấy lời nói này, cô ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt khinh bỉ.)
Kết Luận
白眼 (bái yǎn) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa và cách sử dụng thú vị trong tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm những kiến thức hữu ích về từ này và có thể sử dụng một cách phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn