DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 皮毛 (pí máo) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 皮毛 (pí máo) Là Gì?

Từ 皮毛 (pí máo) trong tiếng Trung được dịch ra tiếng Việt là “lông da”. Nó được sử dụng để miêu tả bề ngoài, lớp phủ bên ngoài của một vật thể, thường là động vật. Sự xuất hiện của 皮毛 có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan bên trong của chúng. ngữ pháp tiếng Trung

Trong một số ngữ cảnh, 皮毛 cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ nông cạn, bề ngoài, không sâu sắc. 皮代表 (pí dìng bāo), có nghĩa là “da”, và 毛代表 (máo dìng bāo) có nghĩa là “lông”, tạo thành một cụm từ mang tính biểu tượng về bề mặt bên ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 皮毛

Cấu trúc ngữ pháp của từ 皮毛 rất đơn giản. Nó là một danh từ mang tính chất chỉ về bề ngoài của một vật thể hoặc một vấn đề. Đặc biệt, 皮毛 thường được sử dụng trong các câu mô tả để nhấn mạnh các đặc tính bên ngoài của một con vật hay một tình huống cụ thể.

2.1 Cách Sử Dụng 皮毛 Trong Câu

Có thể mô tả hình dáng của thú nuôi như: “这只狗的皮毛非常光滑” (Zhè zhī gǒu de pí máo fēicháng guānghuá) có nghĩa là “Bộ lông của con chó này rất mịn màng”. Trong câu này, 皮毛 đóng vai trò là tân ngữ, diễn tả đặc tính của con chó.

2.2 Ví Dụ Cụ Thể Sử Dụng 皮毛皮毛

  • 他的毛皮又厚又软。(Tā de máo pí yòu hòu yòu ruǎn.) – Bộ lông của nó vừa dày vừa mềm.
  • 这件外套的皮毛非常高档。(Zhè jiàn wàitào de pí máo fēicháng gāodàng.) – Bộ da của chiếc áo khoác này rất cao cấp.

3. Cách Đặt Câu Với 皮毛

Ngoài việc mô tả bề ngoài, 皮毛 còn có thể sử dụng trong các câu tinh tế hơn để nhấn mạnh ý nghĩa sâu xa hơn, chẳng hạn như:

3.1 Câu Ví Dụ 1

在交流中,我们不应该只关注事物的皮毛,而是要深入了解其本质。 (Zài jiāoliú zhōng, wǒmen bù yīnggāi zhǐ guānzhù shìwù de pí máo, ér shì yào shēnrù liǎojiě qí běnzhì.) – Trong giao tiếp, chúng ta không nên chỉ chú ý đến bề ngoài mà cần tìm hiểu sâu xa về bản chất của vấn đề.

3.2 Câu Ví Dụ 2

它的外表华丽,但内心却空洞,真的只是皮毛。(Tā de wàibiǎo huálì, dàn nèixīn què kōngdòng, zhēn de zhǐ shì pí máo.) – Nó có vẻ bề ngoài lộng lẫy, nhưng bên trong lại trống rỗng, thực sự chỉ là bề mặt.

4. Kết Luận

Từ 皮毛 (pí máo) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần về bề ngoài mà còn mang đến nhiều giá trị trong cách diễn đạt ẩn dụ và hình tượng trong ngôn ngữ. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 皮毛 trong tiếng Trung. Khi bạn muốn miêu tả một điều gì đó không chỉ từ vẻ bề ngoài, hãy suy nghĩ đến việc sử dụng từ này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ với 皮毛0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo