DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 監禁 (jiān jìn): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 監禁 (jiān jìn) Là Gì?

Từ 監禁 (jiān jìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “giam giữ” hoặc “nhốt” một ai đó. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: 監 (jiān) có nghĩa là “giám sát, kiểm soát” và 禁 (jìn) có nghĩa là “cấm, ngăn cấm”. Kết hợp lại, từ này diễn tả hành động giam giữ và kiểm soát một cách chặt chẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 監禁

Cấu trúc ngữ pháp của từ 監禁 không quá phức tạp. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Trung, 監禁 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Điều này có nghĩa là nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các thành phần khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

2.1. Sử Dụng 監禁 Trong Câu

Khi sử dụng từ 監禁, ta có thể đặt nó vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • 他被警方監禁了。
    (Tā bèi jǐngfāng jiān jìn le.)
    => Anh ấy đã bị cảnh sát giam giữ.
  • 這個地方不得不監禁那些有罪的罪犯。
    (Zhège dìfāng bùdé bù jiān jìn nàxiē yǒuzuì de zuìfàn.)
    => Nơi này phải giam giữ những tội phạm có tội.

2.2. Thực Hành Sử Dụng Từ 監禁

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ 監禁, dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản:

  • 主語 + 監禁 + 受詞。
    (Chủ ngữ + Giám sát + Tân ngữ.)
  • 我認為應該監禁那些危險的人。
    (Wǒ rènwéi yīnggāi jiān jìn nàxiē wēixiǎn de rén.)
    => Tôi nghĩ chúng ta nên giam giữ những người nguy hiểm đó.

3. Ví Dụ Thực Tế Về Sử Dụng 監禁

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc sử dụng từ 監禁 trong văn cảnh:

  • 因為他的罪行,他被判監禁五年。
    (Yīnwèi tā de zuìxíng, tā bèi pàn jiān jìn wǔ nián.)
    => Bởi vì tội ác của anh ta, anh ta bị phán giam giữ 5 năm. ví dụ sử dụng
  • 在極端情況下,可能需要監禁那些有危害的人。
    (Zài jíduān qíngkuàng xià, kěnéng xūyào jiān jìn nàxiē yǒu wēihài de rén.) ngữ pháp tiếng Trung
    => Trong trường hợp cực đoan, có thể cần giam giữ những người có hại.

4. Tóm Tắt

Từ 監禁 (jiān jìn) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung, thể hiện hành động giam giữ và kiểm soát. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng khi giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo