DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “相繼 (xiāng jì)”: Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

1. 相繼 (xiāng jì) Là Gì?

Từ “相繼” (xiāng jì) trong tiếng Trung có nghĩa là “liên tục, nối tiếp nhau”. Nó được sử dụng để diễn tả sự xảy ra liên tiếp của một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong văn cảnh, từ này thường gợi đến một chuỗi sự kiện có liên quan mật thiết với nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “相繼”

Cấu trúc ngữ pháp của “相繼” như sau:

  • Cách sử dụng: 相繼 + Động từ/ Các sự kiện
  • Chức năng: Trong câu, “相繼” thường được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục và không ngắt quãng của các sự kiện hoặc hành động.

2.1. Ví Dụ Đặt Câu Với 相繼

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “相繼”:

  • 昨天的暴雨导致了许多地方的洪水,灾民们相继被转移到安全的地方。
    (Cơn bão đêm qua đã gây ra lũ lụt ở nhiều nơi, người dân tị nạn đã được chuyển đến các khu vực an toàn nối tiếp nhau.)
  • 新产品相继上市,消费者的反响非常热烈。
    (Các sản phẩm mới đã được ra mắt liên tiếp, phản ứng của người tiêu dùng rất nồng nhiệt.)
  • 这次会议上,各个部门的建议相继被提出。
    (Trong cuộc họp này, các đề xuất của từng phòng ban đã được đưa ra một cách liên tiếp.)

3. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 相繼

Khi sử dụng “相繼”, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của câu thật sự phản ánh được tính chất liên tục của các sự kiện. Bạn cũng có thể kết hợp với các trạng từ hoặc tính từ khác để nhấn mạnh hơn.

4. Kết Luận nghĩa

Từ “相繼” không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Trung, mà nó còn mang lại chiều sâu và sự liên kết trong các diễn đạt. Hiểu và sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo