看管 (Kānguǎn) Là Gì?
Từ 看管 (kānguǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “trông coi” hoặc “giám sát”. Nó được sử dụng để chỉ hành động theo dõi hoặc quản lý ai đó hoặc cái gì đó, đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra một cách suôn sẻ và an toàn.
Ý Nghĩa Của 看管
看管 đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ ra trách nhiệm của một người hoặc một nhóm người trong việc bảo vệ và quản lý tài sản, con người hay các hoạt động hàng ngày. Khi sử dụng từ này, người nói thường chỉ ra rằng có một sự sắp xếp rõ ràng về việc ai sẽ đảm bảo không có sự cố xảy ra.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 看管
看管 (kānguǎn) được cấu tạo từ hai ký tự:
- 看 (kàn): có nghĩa là “nhìn” hoặc “trông”.
- 管 (guǎn): có nghĩa là “quản lý” hoặc “kiểm soát”.
Khi kết hợp lại, 看管 mang ý nghĩa là “nhìn và quản lý” – tức là việc theo dõi và quản lý tình huống để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Các Ví Dụ Minh Họa cho 看管
Ví dụ 1:
他负责看管这栋楼。 (Tā fùzé kānguǎn zhè dòng lóu.)
Ý nghĩa: “Anh ấy chịu trách nhiệm trông coi tòa nhà này.”
Ví dụ 2:
老师看管学生的安全。 (Lǎoshī kānguǎn xuéshēng de ānquán.)
Ý nghĩa: “Giáo viên giám sát sự an toàn của học sinh.”
Ví dụ 3:
工人看管机器的运作。 (Gōngrén kānguǎn jīqì de yùnzuò.)
Ý nghĩa: “Công nhân theo dõi hoạt động của máy móc.”
Tại Sao Nên Học Từ 看管?
Hiểu rõ về看管 không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần quản lý hoặc giám sát. Đây là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn