DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “知己 (zhī jǐ)”: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

知己 Là Gì?

Từ “知己” (zhī jǐ) có thể được dịch là “người hiểu mình” hoặc “bạn tri kỷ”. Đây là từ ngữ mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa Trung Quốc, thường được dùng để chỉ những người bạn thân thiết, những người hiểu rõ tâm tư, tình cảm và bản chất của nhau mà không cần phải diễn đạt ra lời. Một “知己” không chỉ là người bạn, mà còn là người có khả năng đồng cảm và chia sẻ những trải nghiệm, suy tư trong cuộc sống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “知己”

Cấu trúc ngữ pháp của “知己” rất đơn giản, gồm hai chữ:

知 (zhī)

Chữ “知” có nghĩa là “biết” hoặc “hiểu.” Đây là một động từ mang tính khái quát, thể hiện khả năng nhận thức và sự nhận biết.

己 (jǐ)

Chữ “己” có nghĩa là “mình” hay “tự.” Nó thường được dùng để chỉ bản thân hoặc những điều liên quan trực tiếp đến bản thân.

Khi kết hợp hai chữ này lại, “知己” mang tính nghĩa rộng rãi và sâu sắc, thể hiện mối quan hệ thân thiết, sự hiểu biết lẫn nhau giữa bạn bè hoặc những người có mối liên kết chặt chẽ.

Cách Sử Dụng và Ví Dụ Có Từ “知己”

Từ “知己” thường được sử dụng trong các câu để thể hiện mối quan hệ gắn bó. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví Dụ 1:

他是我的知己,我能和他分享我的一切。

Dịch: Anh ấy là tri kỷ của tôi, tôi có thể chia sẻ mọi điều với anh ấy.

Ví Dụ 2:

找到知己不容易,但一旦找到,你会感到非常快乐。

Dịch: Tìm được tri kỷ không dễ dàng, nhưng một khi đã tìm được, bạn sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.

Ví Dụ 3:

在生活中,知己是非常重要的。知己

Dịch: Trong cuộc sống, những người tri kỷ là vô cùng quan trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo