DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “短缺” (duǎn quē): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “短缺” (duǎn quē) trong tiếng Trung là một từ thú vị mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng nên nắm vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng trong các câu cụ thể. Cùng bắt đầu nhé!

1. “短缺” (duǎn quē) Là Gì?

“短缺” (duǎn quē) là một danh từ trong tiếng Trung, thường được dịch là “thiếu hụt” hoặc “khuyết thiếu”. Từ này diễn tả trạng thái mà một điều gì đó không đủ số lượng hoặc chất lượng để đáp ứng nhu cầu. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để nói về thực phẩm, hàng hóa, hoặc tài nguyên.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “短缺” duǎn quē

Từ “短缺” được hình thành bởi hai ký tự: “短” (duǎn) có nghĩa là “ngắn” và “缺” (quē) có nghĩa là “thiếu”. Kết hợp lại, từ này diễn tả ý nghĩa rằng điều gì đó không đủ để hoàn thiện. Về mặt ngữ pháp, “短缺” có thể được dùng như một danh từ hoặc dùng trong các câu với vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.

2.1. Ví dụ về sử dụng

  • Với vai trò là chủ ngữ: “目前市场上存在短缺现象。” (Mùqián shìchǎng shàng cúnzài duǎnquē xiànxiàng.) – “Hiện tại, có hiện tượng thiếu hụt trên thị trường.”
  • Với vai trò là tân ngữ: “这次短缺导致了物价上涨。” (Zhè cì duǎnquē dǎozhìle wùjià shàngzhǎng.) – “Sự thiếu hụt lần này đã dẫn đến sự tăng giá hàng hóa.”

3. Cách Đặt Câu Với “短缺”

Khi sử dụng “短缺” trong câu, bạn có thể linh hoạt kết hợp với các từ vựng khác để thể hiện ý nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là một số cách đặt câu với từ này:

3.1. Câu gián tiếp duǎn quē

“我们应该采取措施来解决资源短缺的问题。” (Wǒmen yīnggāi cǎiqǔ cuòshī lái jiějué zīyuán duǎnquē de wèntí.) – “Chúng ta nên có biện pháp để giải quyết vấn đề thiếu hụt tài nguyên.” tiếng Trung

3.2. Câu trực tiếp

“因为运输短缺,货物不能按时到达。” (Yīnwèi yùnshū duǎnquē, huòwù bùnéng ànshí dàodá.) – “Do thiếu hụt trong vận chuyển, hàng hóa không thể đến kịp thời.”

4. Một Số Ví Dụ Khác Về “短缺”

  • “在某些地区,水资源的短缺影响了人们的生活。” (Zài mǒuxiē dìqū, shuǐ zīyuán de duǎnquē yǐngxiǎngle rénmen de shēnghuó.) – “Tại một số khu vực, sự thiếu hụt tài nguyên nước ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.”
  • “由于经济短缺,很多公司不得不裁员。” (Yóuyú jīngjì duǎnquē, hěnduō gōngsī bùdébù cáiyuán.) – “Do thiếu hụt kinh tế, nhiều công ty buộc phải sa thải nhân viên.”

5. Kết Luận

Từ “短缺” (duǎn quē) không chỉ đơn giản là một từ vựng, mà nó còn mang đến những hiểu biết sâu sắc về tình trạng thiếu hụt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo