DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “石塊” (shí kuài) – Nghĩa và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, “石塊” (shí kuài) mang một ý nghĩa đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “石塊” thông qua những ví dụ cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. 石塊 (shí kuài) Là Gì?

Từ “石塊” (shí kuài) được dịch là “hòn đá” hoặc “viên đá”. Cấu thành từ hai ký tự: “石” (shí) có nghĩa là “đá” và “塊” (kuài) có nghĩa là “mảnh” hay “khối”. Khi kết hợp lại, nó chỉ một mảnh hoặc một khối đá nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ mô tả thiên nhiên đến khoa học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “石塊”

2.1. Phân tích từng thành phần

  • (shí): Ký tự này đứng độc lập có thể sử dụng để chỉ tất cả các loại đá hoặc có thể kết hợp với các ký tự khác để tạo thành nhiều từ khác nhau liên quan đến đá.
  • (kuài): Ký tự này thường được sử dụng để chỉ những vật thể có hình khối hoặc mảnh vụn, do đó, khi kết hợp với “石”, nó chỉ một mảnh đá hoặc viên đá.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Từ “石塊” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu, nhưng thường nó sẽ được sử dụng như một danh từ. Nó có thể được đặt trong các câu mô tả, câu hỏi hay thậm chí là các câu cảm thán.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Từ “石塊”

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

  • 我在公园里捡到一块石塊。 (Wǒ zài gōngyuán lǐ jiǎn dào yī kuài shí kuài.) – Tôi đã nhặt được một viên đá trong công viên.
  • 这块石塊非常漂亮。 (Zhè kuài shí kuài fēicháng piàoliang.) – Viên đá này rất đẹp.

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh khác

  • 学校的操场上有很多石塊。 (Xuéxiào de cāochǎng shàng yǒu hěn duō shí kuài.) – Trên sân trường có rất nhiều viên đá.
  • 我们可以用这些石塊来建造一个小花园。 (Wǒmen kěyǐ yòng zhèxiē shí kuài lái jiànzào yīgè xiǎo huāyuán.) – Chúng ta có thể sử dụng những viên đá này để xây dựng một khu vườn nhỏ.

4. Kết Luận

Từ “石塊” (shí kuài) không chỉ đơn giản là một từ chỉ những vật thể khô cứng, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa phong phú trong giao tiếp. Hi vọng rằng với bài viết này, bạn đã có một cái nhìn sâu sắc hơn về cách sử dụng từ “石塊” trong tiếng Trung.石塊

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo