1. Giới thiệu về từ “秘密 (mìmì)”
Từ “秘密” (mìmì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bí mật”. Nó được sử dụng để chỉ những điều không được công khai, thông tin riêng tư hoặc những điều mà người khác không được phép biết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự riêng tư, bảo mật thông tin hoặc những điều tế nhị.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “秘密”
Từ “秘密” bao gồm hai ký tự: “秘” (mì) và “密” (mì). Cả hai ký tự này đều liên quan đến khái niệm bảo mật, kín đáo. Cấu trúc này tạo thành một từ ghép, trong đó “秘” mang nghĩa bí mật, và “密” thể hiện sự kín đáo, chặt chẽ.
2.1 Cấu trúc ngữ pháp
- “秘密” là một danh từ trong tiếng Trung.
- Nó có thể được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc cụm danh từ trong câu.
- Trong câu, “秘密” thường có thể kết hợp với các động từ như “有” (có), “保持” (giữ), hoặc “透露” (tiết lộ).
3. Ví dụ sử dụng từ “秘密” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “秘密” trong các câu tiếng Trung:
3.1 Ví dụ 1
他有一个秘密。
(Pinyin: Tā yǒu yí gè mìmì.)
(Dịch nghĩa: Anh ấy có một bí mật.)
3.2 Ví dụ 2
我们不能透露这个秘密。
(Pinyin: Wǒmen bù néng tòulù zhège mìmì.)
(Dịch nghĩa: Chúng ta không thể tiết lộ bí mật này.)
3.3 Ví dụ 3
保持这个秘密是我的责任。
(Pinyin: Bǎochí zhège mìmì shì wǒ de zérèn.)
(Dịch nghĩa: Giữ bí mật này là trách nhiệm của tôi.)
4. Kết luận
Từ “秘密 (mìmì)” là một từ quan trọng trong kho tàng từ vựng tiếng Trung, không chỉ thể hiện ý nghĩa về sự kín đáo mà còn phản ánh văn hóa đề cao sự riêng tư trong xã hội. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn