DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “积极 (jījí)”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ “积极” (jījí) Là Gì?

“积极” (jījí) là một tính từ trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “tích cực”. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ, hành vi hoặc hoạt động chủ động, tích cực của một người hoặc một nhóm. Sử dụng từ này trong giao tiếp thể hiện sự lạc quan và sức sống của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “积极”

Từ “积极” (jījí) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm danh từ hoặc động từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được biểu diễn như sau:

  • Tính từ + danh từ: “积极的态度” (tinh thần tích cực).
  • Tính từ + động từ: “积极参与” (tham gia tích cực).

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “积极”

3.1 Ví Dụ 1

我在工作中非常积极。(Wǒ zài gōngzuò zhōng fēicháng jījí.)

Dịch nghĩa: Tôi rất tích cực trong công việc.

3.2 Ví Dụ 2

她积极参加社区活动。(Tā jījí cānjiā shèqū huódòng.)

Dịch nghĩa: Cô ấy tham gia tích cực các hoạt động cộng đồng.

3.3 Ví Dụ 3

我们应该保持积极的态度。(Wǒmen yīnggāi bǎochí jījí de tàidù.)

Dịch nghĩa: Chúng ta nên duy trì thái độ tích cực.

4. Lời Kết

Như vậy, từ “积极 (jījí)” không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn mang theo một ý nghĩa sâu sắc về thái độ sống và hành động. Áp dụng từ này vào cuộc sống hàng ngày sẽ giúp chúng ta duy trì được một tinh thần lạc quan và tích cực hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội积极

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo