Tổng Quan về Từ “称”
Từ “称” (chēng) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm “gọi tên”, “đặt tên” hoặc “tôn vinh”. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp học viên giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “称”
“称” (chēng) được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản của câu có thể như sau:
1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Câu đơn giản: 主语 + 称 + 直接宾语 (Chủ ngữ + động từ “称” + tân ngữ).
Ví dụ: 我称他为朋友。 (Wǒ chēng tā wéi péngyǒu) – Tôi gọi anh ấy là bạn.
2. Cấu Trúc Trong Giao Tiếp
Từ “称” cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ và biểu thức diễn đạt khác nhau. Ví dụ:
他被称为“科学家”。 (Tā bèi chēng wéi “kēxuéjiā”) – Anh ấy được gọi là “nhà khoa học”.
Ví Dụ Minh Họa với Từ “称”
1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
在我们的文化中, 许多人称这座城市为“美丽的家乡”。 (Zài wǒmen de wénhuà zhōng, xǔduō rén chēng zhè zuò chéngshì wéi “měilì de jiāxiāng”) – Trong văn hóa của chúng ta, nhiều người gọi thành phố này là “quê hương xinh đẹp”.
2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh
这家公司被称为行业的领导者。 (Zhè jiā gōngsī bèi chēng wéi hángyè de lǐngdǎo zhě) – Công ty này được gọi là người dẫn đầu trong ngành.
Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ “称 (chēng)” trong tiếng Trung. Hy vọng kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như học tập môn tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn